Gạch lỗ thủng KM_100T3

Giá: Liên hệ

Có thể đan cốt thép, đổ cột bê tông âm tường.

Số lượng

iêu chuẩn - Standard

ISO 9001:2015, TCVN 6477:2016, ASTM C140

Thông số kỹ thuật -

Technical specification

Cường độ chịu nén - Compress Intensity: ≥75 kg/ cm2

Độ thấm nước - Water Absorption: < 1,6 ml/cm2/h

Độ ngậm nước bão hòa - Moisture capacity: < 10%

Độ rỗng - Porosity percentage: ~32%

Vật liệu - Materials

Đá xay, bột đá, xi măng, tro bay

Stone dust, stone powder, cement, fly ash.

 

Các thông số tính toán
Kích thước - Dimension (mm) 390 x 100 x 190 (mm)
Trọng lượng - Weight (kg) 10.5 (kg)
Viên/m2 đặc - Bricks/1m 13.5 (viên)
Viên/m3 đặc - Bricks/1m3 135 (viên)
Viên/1mtường xây - Bricks/1m( Actual Volume /1m2) 12.7 (viên)
Viên/1m3 tường xây - Bricks/1m3 ( Actual Volume /1m3) 127 (viên)
Vữa dùng cho 1mxây - Mortar mass /1m3 0.1 (m3)
Thể tích = 5.9 viên gạch đất nung - Volume = 5.9 clay burned bricks ( 210x100x60 )